Từ điển Thiều Chửu
滑 - hoạt/cốt
① Trơn, nhẵn. ||② Giảo hoạt (hời hợt bề ngoài không thực). ||③ Một âm là cốt. Cốt kê 滑稽 nói khôi hài.

Từ điển Trần Văn Chánh
滑 - hoạt
① Trơn, nhẵn, láng: 下雨以後地很滑 Sau khi mưa đường rất trơn; 桌面很光滑 Mặt bàn rất bóng láng; ② Trượt: 滑了一跤 Trượt ngã một cái; ③ Xảo, xảo quyệt, xảo trá, giảo hoạt: 這個人很滑 Người này hết sức xảo trá; ④ [Huá] (Họ) Hoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滑 - cốt
Rối loạn — Một âm khác là Hoạt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
滑 - hoạt
Trơn tru — Không sát với sự thật — Một âm là Cốt. Xem Cốt.


平滑 - bình hoạt || 滑頭 - hoạt đầu || 滑稽 - hoạt kê || 滑澤 - hoạt trạch || 潤滑 - nhuận hoạt || 光滑 - quang hoạt || 圓滑 - viên hoạt ||